Kết quả tra cứu 宴
Các từ liên quan tới 宴
宴
うたげ えん
「YẾN」
☆ Danh từ
◆ Tiệc tùng; yến tiệc
宴会・集会・結婚式・クリスマスパーティ
に
最適
の
会場
Hội trường lý tưởng cho tiệc tùng, buổi họp mặt, cuới hỏi và lễ Noel
Đăng nhập để xem giải thích
うたげ えん
「YẾN」
Đăng nhập để xem giải thích