Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家中
うちじゅう かちゅう いえじゅう いえじゅう/うちじゅう
cả nhà, toàn thể nhà
自家中毒 じかちゅうどく
tự nhiễm độc máu
自家中毒症 じかちゅうどくしょう
sự tự nhiễm độc
家内中 かないじゅう
cả gia đình; tất cả thành viên trong gia đình
一家心中 いっかしんじゅう
tự tử cả gia đình
喪中の家族 もちゅうのかぞく
gia đình đang có tang
中小諸国家 ちゅうしょうしょこっか ちょうしょうしょこっか
các dân tộc vừa và nhỏ.
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
家庭用水中ポンプ かていようすいちゅうポンプ
máy bơm nước gia đình
「GIA TRUNG」
Đăng nhập để xem giải thích