Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家信
かしん
tin từ nhà, thư từ từ nhà (gia đình)
迷信家 めいしんか
người mê tín
自信家 じしんか
người mà có chính sự tin cậy lớn (lòng tin) bên trong
信心家 しんじんか
người quá mê đạo, người cuồng tín
国家威信 こっかいしん
uy tín quốc gia
家家 いえか
mỗi cái nhà hoặc gia đình,họ
信 しん まこと
sự thật lòng; lòng chân thật.
家 いえ うち け か
nhà; nhà cửa; gia đình; gia tộc
信施 しんせ しんぜ
lễ vật của tín đồ
「GIA TÍN」
Đăng nhập để xem giải thích