家族
かぞく
「GIA TỘC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
◆ Gia đình
幸
せな
家族
Gia đình hạnh phúc
経済的
に
苦
しい
家族
Gia đình gặp khó khăn về kinh tế
家
のない
家族
Gia đình không có nhà cửa
◆ Gia quyến
◆ Gia tộc
◆ Quyến thuộc.
Đăng nhập để xem giải thích