Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家族観
かぞくかん
quan điểm về gia đình
家族 かぞく
gia đình
観相家 かんそうか
thầy tướng.
国家観 こっかかん
Quan điểm quốc gia
家族葬 かぞくそう
tang gia
家族愛 かぞくあい
tình yêu gia đình
家族会 かぞくかい
họp mặt gia đình
一家族 ひとかぞく
một hộ gia đình
家族性 かぞくせい
tính gia đình
「GIA TỘC QUAN」
Đăng nhập để xem giải thích