Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
家父長制
かふちょうせい
chế độ gia trưởng
家長制度 かちょうせいど
家父 かふ
cha, bố, gia phụ
父系制 ふけいせい
chế độ phụ hệ
長家 ながや
nhà chung cư.
家長 かちょう
gia trưởng.
父子家庭 ふしかてい
gia đình,họ không mẹ
家内制 かないせい
sản xuất tại gia
家制度 いえせいど
chế độ gia đình
「GIA PHỤ TRƯỜNG CHẾ」
Đăng nhập để xem giải thích