Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寂しがり屋
さびしがりや
người cô đơn
寂しがる さびしがる
để nhớ người nào đó (cái gì đó)
新しがり屋 あたらしがりや
người chạy theo cái mới hay mốt mới
口が寂しい くちがさみしい
Buồn miệng
懐が寂しい ふところがさびしい
có một sự cung cấp thiếu (của) tiền
曲がり屋 まがりや
người luôn thua lỗ (trên thị trường)
寂 じゃく さび
sự tĩnh mịch; sự lẻ loi; sự buồn bã
寂しい さびしい さみしい
buồn; nhàn rỗi quá
寂しさ さびしさ
nỗi buồn, nỗi cô đơn
Đăng nhập để xem giải thích