Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寄生虫血症
きせいちゅうけつしょう
bệnh nhiễm ký sinh trùng
寄生虫症 きせいちゅうしょう
chứng ký sinh trùng
寄生虫 きせいちゅう
giun
寄生虫量 きせいちゅうりょう
tải lượng ký sinh trùng
寄生虫学 きせいちゅうがく
ký sinh trùng học
ツツガムシ寄生症 ツツガムシきせーしょー
bệnh nhiễm trombicula (một loài ve)
住血吸虫症 じゅうけつきゅうちゅうしょう
bệnh sán máng
寄生虫妄想 きせいちゅうもうそう
bệnh ký sinh trùng ảo tưởng
寄生虫疾患 きせいちゅうしっかん
bệnh ký sinh trùng
Đăng nhập để xem giải thích