密告
みっこく
「MẬT CÁO」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Mật báo
◆ Mật cáo.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 密告
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 密告する/みっこくする |
Quá khứ (た) | 密告した |
Phủ định (未然) | 密告しない |
Lịch sự (丁寧) | 密告します |
te (て) | 密告して |
Khả năng (可能) | 密告できる |
Thụ động (受身) | 密告される |
Sai khiến (使役) | 密告させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 密告すられる |
Điều kiện (条件) | 密告すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 密告しろ |
Ý chí (意向) | 密告しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 密告するな |