Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密告者
みっこくしゃ
chỉ điểm, mật thám
密告 みっこく
mật báo
密告する みっこくする
cáo giác
告知者 こくちしゃ
bên thông báo.
報告者 ほうこくしゃ
người báo cáo, phóng viên nhà báo
勧告者 かんこくしゃ
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
告発者 こくはつしゃ
người tố cáo
密漁者 みつりょうしゃ
những người câu trộm hải sản vi phạm luật cấm
密航者 みっこうしゃ
người đi tàu thuỷ lậu vé
「MẬT CÁO GIẢ」
Đăng nhập để xem giải thích