Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
密密
みつみつ
sự cực kì bí mật
密 みつ
density, thickness
低密 ていみつ
Mật độ thấp
密伝 ひつでん
Bí truyền
内密 ないみつ
Bí mật
綢密 ちゅうみつ
sự trù mật; sự đông đúc.
周密 しゅうみつ
cẩn thận, tỉ lỉ
緻密 ちみつ
phút; tinh tế; tế nhị; chính xác; tinh tế
濃密 のうみつ
sự dày đặc.
「MẬT MẬT」
Đăng nhập để xem giải thích