Kết quả tra cứu 寝る子は育つ
Các từ liên quan tới 寝る子は育つ
寝る子は育つ
ねるこはそだつ
☆ Cụm từ
◆ Sleep brings up a child well, a well-slept child is a well-kept child
Dịch tự động
Giấc ngủ nuôi con ngoan, con ngủ ngoan là con ngoan
Đăng nhập để xem giải thích
ねるこはそだつ
Đăng nhập để xem giải thích