Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寝相がいい
ねぞうがいい
to sleep without turning over
寝相が悪い ねぞうがわるい
Tướng ngủ xấu
寝相 ねぞう
tư thế ngủ
相性がいい あい しょうがいい
性格、性質 が合う。特に男女の組み合わせのことをいう。
寝つきがいい ねつきがいい
dễ ngủ
寝違い ねちがい
sự ngủ sai tư thế
寝食い ねぐい
sự ăn không ngồi rồi (không chịu làm việc).
添い寝 そいね
ngủ cùng nhau
寝汚い いぎたない
sound asleep, fast asleep
Đăng nhập để xem giải thích