Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
寸分
すんぶん
nhỏ xíu
寸分たがわず すんぶんたがわず
chính xác tuyệt đối
寸分の狂いもない すんぶんのくるいもない
đúng đắn, chính xác, xác đáng
九寸五分 くすんごぶ
dao găm
寸寸 ずたずた ずだずだ
thành từng mảnh, thành mảnh vụn
寸 すん
mặt trời (approx. 3.03 cm)
特寸 とくすん
loại đặc biệt, kích thước đặc biệt
寸劇 すんげき
kịch ngắn
寸前 すんぜん
sắp; gần; suýt
「THỐN PHÂN」
Đăng nhập để xem giải thích