Kết quả tra cứu 対応
Các từ liên quan tới 対応
対応
たいおう
「ĐỐI ỨNG」
◆ Sự tương đương
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự đối ứng.
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 対応
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 対応する/たいおうする |
Quá khứ (た) | 対応した |
Phủ định (未然) | 対応しない |
Lịch sự (丁寧) | 対応します |
te (て) | 対応して |
Khả năng (可能) | 対応できる |
Thụ động (受身) | 対応される |
Sai khiến (使役) | 対応させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 対応すられる |
Điều kiện (条件) | 対応すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 対応しろ |
Ý chí (意向) | 対応しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 対応するな |