Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対潜水艦戦
たいせんすいかんせん
Cuộc chiến chống tàu ngầm.
対潜水艦 たいせんすいかん
chống tàu ngầm
潜水艦 せんすいかん
tàu ngầm.
潜水母艦 せんすいぼかん
người mang dưới mặt biển
対艦 たいかん
anti-ship, anti-warship, anti-surface
戦艦 せんかん
chiến thuyền
原子力潜水艦 げんしりょくせんすいかん
tàu ngầm hạt nhân
攻撃型潜水艦 こうげきがたせんすいかん
tấn công tàu ngầm
戦闘艦 せんとうかん
chiến đấu hạm.
Đăng nhập để xem giải thích