Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対象体
たいしょうたい
bổ ngữ
対象体クラス たいしょうたいクラス
mô tả lớp đối tượng
論理対象体 ろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic
対象体種別 たいしょうたいしゅべつ
kiểu đối tượng
対象体容量 たいしょうたいようりょう
dung lượng đối tượng
割付け対象体 わりつけたいしょうたい
đối tượng trình bày
対象体記述部 たいしょうたいきじゅつぶ
sự mô tả đối tượng
論理対象体クラス ろんりたいしょうたいクラス
lớp đối tượng lôgic
複合論理対象体 ふくごうろんりたいしょうたい
đối tượng lôgic phức hợp
「ĐỐI TƯỢNG THỂ」
Đăng nhập để xem giải thích