Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対象受信者
たいしょうじゅしんしゃ
người nhận tức thì
対象者 たいしょうしゃ
nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng
受信者 じゅしんしゃ
receptive, người nhận (tiền, quà biếu...); nước nhận
実受信者 じつじゅしんしゃ
người nhận thực
研究対象者 けんきゅうたいしょうしゃ
human research subject, person who is being studied
対象 たいしょう
đối tượng.
代行受信者 だいこうじゅしんしゃ
người nhận luân phiên
代理受信者 だいりじゅしんしゃ
người nhận thay thế
潜在受信者 せんざいじゅしんしゃ
người nhận tiềm ẩn
Đăng nhập để xem giải thích