Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
対象機種
たいしょうきしゅ
máy đích
対象体種別 たいしょうたいしゅべつ
kiểu đối tượng
対象 たいしょう
đối tượng.
対象外 たいしょうがい
Không phải đối tượng; nằm ngoài đối tượng
データ対象 データたいしょう
đối tượng dữ liệu
対象者 たいしょうしゃ
nhóm mục tiêu, nhóm đối tượng
対象化 たいしょうか
sự đối tượng hóa
対象体 たいしょうたい
bổ ngữ
対象サービス たい しょうさーびす
Đối tượng của dịch vụ/ dịch vụ dành cho đối tượng
「ĐỐI TƯỢNG KI CHỦNG」
Đăng nhập để xem giải thích