Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小バエ
こばえ こバエ コバエ
small household fly (e.g. fruit fly)
小 お こ しょう ぐゎー
nhỏ, mục nhỏ
小者小者 こもの
người hầu; đầy tớ
小便小僧 しょうべんこぞう
con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
小川小抹香 おがわこまっこう オガワコマッコウ
cá nhà táng lùn
小袋と小娘 こぶくろとこむすめ
small bag and young woman
小い しょうい
chính nhỏ (hơi có ý xấu)
小塊 しょうかい
(y học) cục u nhỏ, bướu nhỏ
小橋 こばし
cầu khỉ.
「TIỂU」
Đăng nhập để xem giải thích