Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小作
こさく
sự thuê, sự mướn (trang trại, đồn điền)
小作農 こさくのう
tá điền.
自小作 じこさく
landed and tenant farming, landed farming with some tenant farming on the side
又小作 またこさく
sự thuê lại, sự mướn lại
永小作 えいこさく
vĩnh viễn hạ cánh hợp đồng; vĩnh viễn thuê nhà đất nông dân
小作料 こさくりょう
địa tô
小作り こづくり
nhỏ, bé; vóc người nhỏ; (vật) nhỏ (kích thước)
小作米 こさくまい
lúa nộp tô cho địa chủ
小作権 こさくけん
quyền cánh tác đất thuê
「TIỂU TÁC」
Đăng nhập để xem giải thích