Kết quả tra cứu 小便小僧
Các từ liên quan tới 小便小僧
小便小僧
しょうべんこぞう
「TIỂU TIỆN TIỂU TĂNG」
☆ Danh từ
◆ Con trai thần vệ nữ nhỏ bé - như những pho tượng đái vào trong một suối
Đăng nhập để xem giải thích
しょうべんこぞう
「TIỂU TIỆN TIỂU TĂNG」
Đăng nhập để xem giải thích