Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小児歯科学
しょうにしかがく
nha khoa cho trẻ em
小児科学 しょうにかがく
khoa nhi
小児歯科医療 しょうにしかいりょう
điều trị nha khoa cho trẻ
小児科 しょうにか
小児栄養科学 しょうにえいようかがく
khoa học dinh dưỡng trẻ em
歯科学 しかがく
nghề chữa răng, khoa răng
小児科医 しょうにかい
khoa nhi; nhi khoa; bác sỹ nhi khoa.
小児外科 しょうにげか
Khoa ngoại cho trẻ em
学校歯科学 がっこうしかがく
nha khoa học đường
Đăng nhập để xem giải thích