Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小宴会
しょうえんかい
tiệc rượu.
小宴 しょうえん
nhỏ (bữa ăn tối) phe (đảng)
宴会 えんかい
bữa tiệc; tiệc tùng; tiệc chiêu đãi; tiệc
宴会場 えんかいじょう
phòng lớn đại tiệc
新年宴会 しんねんえんかい
tiệc mừng năm mới
宴会政治 えんかいせいじ
politicking by wining and dining
宴会を開く えんかいをひらく
thết tiệc.
宴 うたげ えん
tiệc tùng; yến tiệc
宴会が終わる えんかいがおわる
mãn tiệc.
「TIỂU YẾN HỘI」
Đăng nhập để xem giải thích