Kết quả tra cứu 小屋掛け
Các từ liên quan tới 小屋掛け
小屋掛け
こやがけ
「TIỂU ỐC QUẢI」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Ném một rượu vang đỏ
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 小屋掛け
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 小屋掛けする/こやがけする |
Quá khứ (た) | 小屋掛けした |
Phủ định (未然) | 小屋掛けしない |
Lịch sự (丁寧) | 小屋掛けします |
te (て) | 小屋掛けして |
Khả năng (可能) | 小屋掛けできる |
Thụ động (受身) | 小屋掛けされる |
Sai khiến (使役) | 小屋掛けさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 小屋掛けすられる |
Điều kiện (条件) | 小屋掛けすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 小屋掛けしろ |
Ý chí (意向) | 小屋掛けしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 小屋掛けするな |