Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小百合
さゆり しょうひゃくごう
hoa loa kèn, hoa huệ tây, hoa tiểu bách hợp
百合 ゆり ゆる ユリ
chi Loa Kèn
小百姓 こびゃくしょう
nông dân
百合鴎 ゆりかもめ ユリカモメ
chim mòng biển đầu đen
黒百合 くろゆり クロユリ
Hoa loa kèn đen.
鬼百合 おにゆり
cây hoa loa kèn hổ (cây hoa loa kèn lớn trồng ở vườn, có hoa màu da cam lốm đốm đen hoặc đỏ tía)
海百合 うみゆり ウミユリ
hoa huệ biển
百合根 ゆりね ひゃくごうね
củ hoa loa kèn, củ hoa bách hợp
白百合 しらゆり しろひゃくごう
hoa loa kèn trắng
「TIỂU BÁCH HỢP」
Đăng nhập để xem giải thích