Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小眼球症
しょうがんきゅうしょう
dị tật mắt nhỏ
無眼球症 むがんきゅうしょう
chứng lồi mắt
眼球乾燥症 がんきゅうかんそうしょう
bệnh khô mắt
眼球陥入症 がんきゅうかんにゅうしょう
(chứng) lõm mắt
眼球 がんきゅう
nhãn cầu.
選球眼 せんきゅうがん せんだまめ
khả năng đánh giá xem một cú ném sẽ được gọi là một quả bóng hay một cuộc tấn công
眼球乾燥症候群 がんきゅうかんそうしょうこうぐん
hội chứng bệnh khô mắt
眼症状 めしょうじょう
các triệu chứng về mắt
全眼球炎 ぜんがんきゅうえん
viêm toàn bộ nhãn cầu
「TIỂU NHÃN CẦU CHỨNG」
Đăng nhập để xem giải thích