Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小股
こまた
chạc, đáy chậu
外小股 そとこまた
kỹ thuật ném sau đó hất chân đối phương gần chân bạn và hạ gục đối phương
小股掬い こまたすくい
kỹ thuật khi đối thủ bị đánh hất một chân lên mất trọng tâm, đưa tay vòng sau đánh vào lưng hạ gục đối thủ
小股が切れ上がる こまたがきれあがる
(of a woman) to be slender and smartly shaped
小股の切れ上がったいい女 こまたのきれあがったいいおんな
slender and smartly shaped woman
股 もも また
bẹn, háng, từ một thứ tách thành 2 hay nhiều thứ
股縄 またなわ
crotch rope (in sexual bondage)
股肉 またにく
tỉnh, thành phố, làng
蠏股
có chân vòng kiềng
「TIỂU CỔ」
Đăng nhập để xem giải thích