Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
小金
こがね
số tiền dành dùm ít ỏi, chút tiền dành dụm
小金目梟 こきんめふくろう コキンメフクロウ
con cú nhỏ
金瘡小草 きらんそう キランソウ
Ajuga decumbens (một loài thực vật có hoa trong họ Hoa môi)
小売金額 こうりきんがく
kim ngạch bán lẻ.
小口現金 こぐちげんきん
tiền chi vặt
小さいお金 ちいさいおかね
tiền lẻ.
小規模金融 しょうきぼきんゆう
tài chính vi mô
送金小切手 そうきんこぎって
thủ quỹ có séc; yêu cầu bản thảo
小切手の現金化 こぎってのげんきんか
séc tiền mặt.
「TIỂU KIM」
Đăng nhập để xem giải thích