Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少年犯罪者
しょうねんはんざいしゃ
juvenile offender, juvenile delinquent
少年犯罪 しょうねんはんざい
tội phạm thiếu niên
青少年犯罪 せいしょうねんはんざい
tội ác thanh niên
若年犯罪者 わかねんはんざいしゃ
tội phạm tuổi vị thành niên
犯罪者 はんざいしゃ
kẻ phạm tội; kẻ có tội.
年少者 ねんしょうしゃ
đàn em
虞犯少年 ぐはんしょうねん
Chỉ những bạn thiếu niên (chưa đủ 20 tuổi) được đánh giá là có khả năng thực hiện hành vi phạm tội trong tương lai.
性犯罪者 せいはんざいしゃ
người xúc phạm giới tính
犯罪 はんざい
can phạm
Đăng nhập để xem giải thích