Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
少数精鋭
しょうすうせいえい
được chọn (lựa chọn) ít
精鋭 せいえい
sự tinh nhuệ
精鋭軍 せいえいぐん
bộ đội tinh nhuệ
年少気鋭 ねんしょうきえい
trẻ trung và tràn đầy nhiệt huyết
少壮気鋭 しょうそうきえい
năng lượng và trẻ; đầy triển vọng
少数 しょうすう
số thập phân
少数点 しょうすうてん
dấu thập phân
少数派 しょうすうは
phần ít; thiểu số
少人数 しょうにんずう しょうにんず
một vài người
「THIỂU SỔ TINH DUỆ」
Đăng nhập để xem giải thích