Kết quả tra cứu 少林流
Các từ liên quan tới 少林流
少林流
しょうりんりゅう
「THIỂU LÂM LƯU」
☆ Danh từ
◆ Một trong những hệ phái karate lớn của okinawa và là một trong những phong cách karate lâu đời nhất
Đăng nhập để xem giải thích
しょうりんりゅう
「THIỂU LÂM LƯU」
Đăng nhập để xem giải thích