Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
就活
しゅうかつ
tìm việc làm, tìm việc
ソーシャル就活 ソーシャルしゅうかつ
job-hunting via a social networking service (e.g. Facebook)
就職活動 しゅうしょくかつどう
hoạt động tìm việc sau khi ra trường
就航 しゅうこう
đi vào hoạt động khai thác
就中 なかんずく なかんづく
Đặc biệt là; nhất là.
就寝 しゅうしん
Đi ngủ
就眠 しゅうみん
Trạng thái đi vào giấc ngủ hoặc trạng thái đang ngủ
就役 しゅうえき
đặt được ủy nhiệm; vào sự nô lệ
就き つき
liên quan đến; về
「TỰU HOẠT」
Đăng nhập để xem giải thích