Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尻取り
しりとり
Chơi nối chữ
尻取 しりと
từ - dây chuyền tiếng nhật chơi; đội mũ những câu thơ
取り取り とりどり とりとり
khác nhau; nhiều thứ khác nhau
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
尻窄まり しりすぼまり
sự suy giảm; xì hơi
尻下がり しりさがり
rơi ngữ điệu(thì) xuống
尻上がり しりあがり
(mọc) lên (ngữ điệu, thị trường)
尻端折り しりはしょり しりばしょり しりはしおり
tucking up the hem of one's garments
取り とり どり
lấy, thu thập, sưu tầm
「KHÀO THỦ」
Đăng nhập để xem giải thích