Kết quả tra cứu 尻叩き
Các từ liên quan tới 尻叩き
尻叩き
しりたたき
「KHÀO KHẤU」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Nghi lễ truyền thống khi cô dâu lần đầu tiên bước vào nhà, những người trẻ tuổi đứng ở cổng và đánh vào mông cô dâu một bó rơm hoặc một ngọn đuốc với hy vọng rằng cô dâu sẽ được sung mãn
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 尻叩き
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尻叩きする/しりたたきする |
Quá khứ (た) | 尻叩きした |
Phủ định (未然) | 尻叩きしない |
Lịch sự (丁寧) | 尻叩きします |
te (て) | 尻叩きして |
Khả năng (可能) | 尻叩きできる |
Thụ động (受身) | 尻叩きされる |
Sai khiến (使役) | 尻叩きさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尻叩きすられる |
Điều kiện (条件) | 尻叩きすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 尻叩きしろ |
Ý chí (意向) | 尻叩きしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 尻叩きするな |