Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尻窄まり
しりすぼまり
sự suy giảm
尻窄み しりつぼみ
thon thon, bóp nhọn, búp măng
窄まる すぼまる つぼまる
thu hẹp lại
屁をひって尻窄め へをひってしりつぼめ へをひってしりすぼめ
không làm việc vô ích khi mọi sự đã rồi
乳窄
người vắt sữa; máy vắt sữa, bò sữa
窄む つぼむ すぼむ
狭窄 きょうさく
chỗ nghẽn; chỗ hẹp; sự chật hẹp; sự co bóp chặt
尻取り しりとり
Chơi nối chữ; đội mũ những câu thơ
尻 しり
mông; cái mông; đằng sau.
「KHÀO TRÁCH」
Đăng nhập để xem giải thích