Kết quả tra cứu 尾ひれをつける
Các từ liên quan tới 尾ひれをつける
尾ひれをつける
おひれをつける
☆ Cụm từ, động từ nhóm 2
◆ To exaggerate, to embellish (a story, rumor, etc.)
Dịch tự động
Phóng đại, thêu dệt (một câu chuyện, tin đồn, v.v.)
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 尾ひれをつける
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 尾ひれをつける/おひれをつけるる |
Quá khứ (た) | 尾ひれをつけた |
Phủ định (未然) | 尾ひれをつけない |
Lịch sự (丁寧) | 尾ひれをつけます |
te (て) | 尾ひれをつけて |
Khả năng (可能) | 尾ひれをつけられる |
Thụ động (受身) | 尾ひれをつけられる |
Sai khiến (使役) | 尾ひれをつけさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 尾ひれをつけられる |
Điều kiện (条件) | 尾ひれをつければ |
Mệnh lệnh (命令) | 尾ひれをつけいろ |
Ý chí (意向) | 尾ひれをつけよう |
Cấm chỉ(禁止) | 尾ひれをつけるな |