Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
尿検査用品
にょうけんさようひん
dụng cụ xét nghiệm nước tiểu
検査用品 けんさようひん
dụng cụ kiểm tra
尿検査 にょうけんさ
sự kiểm tra nước tiểu.
尿の検査 にょうのけんさ
Kiểm tra nước tiểu.
視力検査用品 しりょくけんさようひん
dụng cụ kiểm tra thị lực
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
内視鏡検査用品 ないしきょうけんさようひん
vật tư nội soi
超音波検査用品 ちょうおんぱけんさようひん
vật tư siêu âm
検査用メガネ けんさようメガネ けんさようメガネ
kính kiểm tra
Đăng nhập để xem giải thích