居合わせる
いあわせる
☆ Động từ nhóm 2, tự động từ
◆ Tình cờ gặp
居合
わせた
人々
は
皆彼
に
協力
してそれを
運
んで
込
んだ。
Những người tình cờ gặp nhau đã hiệp lực để giúp anh ta bê cái đó.
私
たちは
犯罪
の
現場
に
居合
わせた。
Chúng tôi tình cờ có mặt ở hiện trường vụ phạm tội. .
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 居合わせる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 居合わせる/いあわせるる |
Quá khứ (た) | 居合わせた |
Phủ định (未然) | 居合わせない |
Lịch sự (丁寧) | 居合わせます |
te (て) | 居合わせて |
Khả năng (可能) | 居合わせられる |
Thụ động (受身) | 居合わせられる |
Sai khiến (使役) | 居合わせさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 居合わせられる |
Điều kiện (条件) | 居合わせれば |
Mệnh lệnh (命令) | 居合わせいろ |
Ý chí (意向) | 居合わせよう |
Cấm chỉ(禁止) | 居合わせるな |