Kết quả tra cứu 居酒屋
Các từ liên quan tới 居酒屋
居酒屋
いざかや
「CƯ TỬU ỐC」
☆ Danh từ
◆ Quán rượu
居酒屋
では、
一晩
でどれくらいかかるのかな
Uống rượu cả đêm sẽ mất khoảng bao nhiêu tiền nhỉ ?
家族経営
の
居酒屋
Quán rượu thuộc kinh tế hộ gia đình
きれいに
飾
られた
居酒屋
Quán rượu được trang trí rất đẹp
◆ Tửu điếm.
Đăng nhập để xem giải thích