Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
届出
とどけで
báo cáo
届出印 ととけでいん
seal used to open and associated with a bank account
疾患届出 しっかんとどけで
thông báo dịch bệnh
妊娠届出書 にんしんとどけでしょ
thông báo mang thai
転出届 てんしゅつとどけ
Giấy nộp lên cơ quan hành chính Nhật khi chuyển đến nơi khác
出生届 しゅっ しょうとどけ
báo cáo (sổ đăng ký) (của) một sự sinh, giấy khai sinh
届け出 とどけで
báo cáo; thông báo
届け出る とどけでる
trình báo
出生届け しゅっしょうとどけ しゅっせいとどけ
giấy khai sinh.
「GIỚI XUẤT」
Đăng nhập để xem giải thích