Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山海
さんかい
núi và biển
海山 うみやま みやま
biển và núi; ơn ví như núi cao, ơn tựa biển sâu
海中火山 かいちゅうかざん
núi lửa ngầm dưới biển
海千山千 うみせんやません
cáo già; hồ ly chín đuôi
海底火山 かいていかざん
núi lửa dưới đáy biển; núi lửa ngầm
海 うみ み わた わだ
bể
山山 やまやま
rất nhiều; lớn giao du; nhiều núi
山 さん ざん むれ やま
núi
頒海 はんはい
hải phận
「SAN HẢI」
Đăng nhập để xem giải thích