Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
山道に掛かる
さんどうにかかる
để đi đến một đường (dẫn) núi
山道にかかる やまみちにかかる
đi đường trên núi
壁に掛かる かべにかかる
để treo trên (về) tường
手に掛かる てにかかる
Việc đến tay ai đó, nhờ ai đó làm gì, tiếp nhận nguy hiểm
敵に掛かる てきにかかる
để tấn công dồn dập kẻ thù
罠に掛かる わなにかかる
bị bắt trong một cái bẫy
心に掛かる こころにかかる
bận tâm
気に掛かる きにかかる
lo lắng, đè nặng lên tâm trí
目に掛かる めにかかる
Gặp gỡ; đương đầu
Đăng nhập để xem giải thích