岩窟
がんくつ
「NHAM QUẬT」
☆ Danh từ
◆ Hang; hang động; hang đá
彼
らは
侵略者
から
逃
れるため、
岩窟
に
潜
り
込
んだ
Họ ẩn trốn vào trong hang để trốn chạy kẻ thù xâm lược.
岩窟居住民
Người sinh sống trong hang đá
ギョレメ国立公園
と
カッパドキア
の
岩窟群
Công viên quốc gia Goreme và quần thể hang động Cappadocia
Đăng nhập để xem giải thích