Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
岩袋
いわぶくろ イワブクロ
Penstemon frutescens (một loài thực vật có hoa trong họ Mã đề)
袋 たい ふくろ
bì; bao; túi; phong bao
袋
túi bọc
岩 いわ
đá; dốc đá; bờ đá
ポリ袋(ゴミ袋) ポリふくろ(ゴミふくろ)
Túi nhựa (túi rác)
túi nhựa (túi rác)
ポリエチレン袋(ポリ袋規格袋) ポリエチレンふくろ(ポリふくろきかくふくろ)
túi nhựa polyetylen (túi tiêu chuẩn poly)
防曇袋(ボードン袋) ぼうどんふくろ(ボードンふくろ)
túi chống sương mù
手袋用手袋 けんさようてぶくろ けんさようてぶくろ
găng tay để đeo găng tay (đeo thêm một lớp găng tay bên ngoài găng tay đang đeo. Ví dụ, trường hợp cần giữ vệ sinh cao hoặc bảo vệ găng tay bên trong khỏi bụi bẩn, hóa chất)
「NHAM ĐẠI」
Đăng nhập để xem giải thích