Kết quả tra cứu 島
Các từ liên quan tới 島
島
しま とう
「ĐẢO」
☆ Hậu tố, danh từ làm hậu tố, danh từ
◆ Đảo
島
を
出
る
手
だてはありません。
Không có phương tiện để rời đảo.
島
の
天候
はとても
温暖
です。
Khí hậu ở hòn đảo vô cùng ấm áp.
島
の
天気
は
変
わりやすい。
Thời tiết ở đảo dễ thay đổi.
Đăng nhập để xem giải thích