Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
島嶼国
とうしょこく
quốc đảo
島嶼国家連合 とうしょこっかれんごう
Liên minh các Quốc Đảo nhỏ.
島嶼 とうしょ
đảo
島国 しまぐに とうごく
đảo quốc
半島国 はんとうこく
đất nước bán đảo
島帝国 とうていこく しまていこく
đế quốc hòn đảo
島四国 しましこく
small-scale version of the 88 temples of Shikoku (i.e. on Awaji Island)
島国根性 しまぐにこんじょう
sự không hiểu biết gì về các nước khác; sự không thiết hiểu biết về các nước khác, tính thiển cận, tính hẹp hòi
島島 しまとう
những hòn đảo
「ĐẢO TỰ QUỐC」
Đăng nhập để xem giải thích