Kết quả tra cứu 島破り
島破り
しまやぶり
「ĐẢO PHÁ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Sự thoát khỏi hòn đảo nơi bị đày ải
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 島破り
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 島破りする/しまやぶりする |
Quá khứ (た) | 島破りした |
Phủ định (未然) | 島破りしない |
Lịch sự (丁寧) | 島破りします |
te (て) | 島破りして |
Khả năng (可能) | 島破りできる |
Thụ động (受身) | 島破りされる |
Sai khiến (使役) | 島破りさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 島破りすられる |
Điều kiện (条件) | 島破りすれば |
Mệnh lệnh (命令) | 島破りしろ |
Ý chí (意向) | 島破りしよう |
Cấm chỉ(禁止) | 島破りするな |