Kết quả tra cứu 崇めたてる
Các từ liên quan tới 崇めたてる
崇めたてる
あがめたてる
☆ Động từ nhóm 2
◆ Tôn trọng
Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 崇めたてる
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 崇めたてる/あがめたてるる |
Quá khứ (た) | 崇めたてた |
Phủ định (未然) | 崇めたてない |
Lịch sự (丁寧) | 崇めたてます |
te (て) | 崇めたてて |
Khả năng (可能) | 崇めたてられる |
Thụ động (受身) | 崇めたてられる |
Sai khiến (使役) | 崇めたてさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 崇めたてられる |
Điều kiện (条件) | 崇めたてれば |
Mệnh lệnh (命令) | 崇めたていろ |
Ý chí (意向) | 崇めたてよう |
Cấm chỉ(禁止) | 崇めたてるな |