Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
巡る
めぐる
xung quanh, xoay quanh
経巡る へめぐる
để đi du lịch quanh
駆け巡る かけめぐる
chạy quanh, chạy lăng xăng, chạy ngược, chạy xuôi, chạy lang thang
巡 じゅん
bộ đếm cho các chuyến tham quan, chu kỳ, vòng, mạch, v.v.
巡察する じゅんさつする
tuần tiễu.
巡航する じゅんこう
đi tuần tiễu; đi du ngoạn.
巡査する じゅんさする
đi tuần.
巡視する じゅんしする
tuần tra.
巡回する じゅんかい
đi tuần tiễu; đi vòng quanh.
「TUẦN」
Đăng nhập để xem giải thích